site stats

Agenda nghia la gi

Webon (one's) agenda Planned by one to be discussed, engaged in, or acted upon. I don't mind touching on it briefly, but a big classroom debate on the matter is not on my agenda. She … WebAgenda là gì: / ə´dʒendə /, Danh từ: ( số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác, Kinh tế: chương trình nghị sự, nghị trình, sổ... Toggle navigation X Trang chủ Hỏi đáp Diễn đàn Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh

Nghĩa của từ Agenda - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Webagenda. (Tech) đề tài thảo luận, chương trình nghị sự, nghị trình. chương trình nghị sự. items on the agenda: các vấn đề trong chương trình nghị sự. place an problem on the … WebMay 23, 2024 · Agenda là gì? Agenda nghĩa là chương trình nghị sự (chương trình làm việc). Trong một số trường hợp khác, agenda còn có nghĩa là nhật ký công tác. Vậy chương trình nghị sự là gì? bit of an understatement https://mergeentertainment.net

Icon =)), :)), :3, :v, ^^ là gì? Khi nào nên dùng?

Web(Định nghĩa của hidden agenda từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Các ví dụ của hidden agenda hidden agenda What is the … WebNghĩa của từ Agenda - Từ điển Anh - Việt Agenda / ə´dʒendə / Thông dụng Danh từ ( số nhiều) những việc phải làm Chương trình nghị sự Nhật ký công tác Chuyên ngành Kinh … WebAgenda phiên âm /ə´dʒendə/ là một danh từ mang nghĩa là: Nghĩa là Những việc phải làm (số nhiều và đã lên kế hoạch) Nghĩa là chương trình nghị sự. Nghĩa là Nhật ký công tác. … dataframe fill inf with 0

NGHĨA CỦA TỪ AGENDA NGHĨA LÀ GÌ, DISTRICT POLICIES

Category:""political agenda"" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh)

Tags:Agenda nghia la gi

Agenda nghia la gi

""political agenda"" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh)

WebAgenda là một thuật ngữ tiếng Anh, dịch ra nó có nghĩa là chương trình làm việc, chương trình nghị sự, nhật ký công tác, kế hoạch làm việc, chương trình làm việc. Đây là thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực kinh tế, cụ thể là những vấn đề cần ... WebApr 14, 2024 · Tuy nhiên, sẽ có không ít bạn cho rằng agenda cũng có nghĩa tương tự một số thuật ngữ khác như schedule, diary hay timetable. Tuy nhiên, chúng có nghĩa hoàn …

Agenda nghia la gi

Did you know?

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Agenda WebMar 11, 2024 · Agenda : là kế hoạch làm việc/Chương trình làm việc tại một buổi họp Ví dụ: What the first item on the agenda? (Vấn đề đầu tiên trong chương trình nghị sự là gì?)

WebSep 7, 2024 · Phân biệt Agenda và Schedule. Nghĩa của agenda và schedule khá tương đồng và trong một số trường hợp có thể thay thế cho nhau. Đây đều là 2 danh từ chỉ lịch … WebNov 19, 2024 · Thực hiện chương trình hội nghị, sự kiện thành công. Agenda được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là những việc phài làm hay chương trình nghị sự, nhật ký công tác. Agenda được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong công tác …

WebSep 15, 2024 · Agenda là gì? Agenda là một thuật ngữ tiếng Anh, dịch ra nó có nghĩa là kế hoạch làm việc, chương trình làm việc, chương trình nghị sự, nhật ký công tác. Đây là thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực kinh tế, ý chỉ những vấn đề cần giải quyết ngay trong cuộc họp, hội nghị. WebMar 20, 2024 · Agenda được dịch là chương trình nghị sự hay chương trình làm việc. Trong trường hợp khác, agenda còn có nghĩa là nhật ký công tác hay nhật ký hàng ngày của …

WebMột số từ đồng nghĩa với agenda được sử dụng phổ biến như sau: Schedule, calendar, diary, timetable, program, program, plan, schedule, outline, memo, order of the day, …

WebJul 8, 2024 · Agenda là một trong những thuật ngữ giờ Anh, được sử dụng phổ biến và rộng rãi, đặc biệt là trong công tác tổ chức triển khai các sự kiện, buổi lễ, cuộc họp, hội thảo chiến lược. bit of a pickle meaningWebA: Usualmente, decimos "hidden agenda" cuando la es una secreta.Por ejemplo: I think my mom had a hidden agenda when she invited me to this party - all of her friends' single sons were there! My teacher's hidden agenda was revealed when she told me that she was trying to get me to join the debate club - that's why she kept asking me to speak in front of the … bit of apple software crosswordhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Draft dataframe find index of columnWebNov 5, 2024 · Posted on 5 November, 2024 by Nghĩa Là Gì. MỘT SỐ CỤM TỪ THỘNG DỤNG VỚI “AT” (PHẦN 1) – những em nổi trội, nhắc nhở, chiêu thức tổng kết như. Phía bên dưới, luôn dễ nhớ hữu hiệu :3———————————————————————————• AT ANY RATE: bất cứ ... dataframe extract number from stringWebÝ nghĩa của circulate trong tiếng Anh circulate verb [ I or T ] uk / ˈsɜː.kjə.leɪt / us / ˈsɝː.kjə.leɪt / to go around or through something, or to make something go around or through something: Hot water circulates through the heating system. I've circulated a good luck card for everyone to sign. bit of a palavaWeb(thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...) to make a draft on ... lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...) … bit of a pfaffWebAug 5, 2024 · Từ đồng nghĩa của Diary là Agenda, daily record, daybook, log, journal, notebook, register, year planner Bên cạnh đó còn có một số từ đồng nghĩa với agenda có thể kể đến như: plan (kế hoạch), outline (đề … bit of a problem