Coverage nghĩa
Webcoverage noun [U] (PROTECTION) C1 US (UK cover) financial protection so that you get money if something bad happens 保險(範圍) They have a national program that provides health / medical coverage for every citizen. 他們有一個全國性的專案,為每一位公民提供健康/醫療保險。 There is no coverage for expenses under $5 000. 五千美元以下的消費 … WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coverage ratio - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Ngân hàng: Đo khả năng của ngân hàng để hấp thụ thiệt hại tiềm …
Coverage nghĩa
Did you know?
WebSep 28, 2024 · Code coverage Là phương pháp thống kê dựa vào số lương code được kiểm tra. Trong code coverage có thể phần chia thành các loại sau: Bao phủ dòng lệnh (Statement coverage) Bao phủ các nhánh (Branch/Decision coverage) Bao phủ điều kiện (Condition coverage) Bao phủ đường dẫn (Path coverage) WebCoverage có nghĩa là Hạng Mục Bảo Hiểm; Phạm Vi Bảo Hiểm; Mức Bảo Hiểm; Phạm Vi Ảnh Hưởng ( Của Quảng Cáo…); Độ Bao Phủ ( Của Đài Truyền Hình…) Coverage có …
WebCung cấp các annotation để định nghĩa các phương thức kiểm thử. Cung cấp các Assertion để kiểm tra kết quả mong đợi. ... (Coverage – Jacoco), một công cụ để kiểm tra độ bao phủ của code Unit Testcase trong chương trình. EclEmma có thể đánh dấu những đoạn code nào mà testcase ... Webestimated ý nghĩa, định nghĩa, estimated là gì: 1. roughly calculated or approximate: 2. roughly calculated or approximate: 3. used when saying…. Tìm hiểu thêm.
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Health (care) coverage là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Long term group disability income coverage là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ...
Webcoverage) nghĩa là bảo hiểm trả cho tốn phí thực sự . Tự mua bảo hiểm đề phòng thiên tai Trang 2 cho quý vị sắm lại các đồ đạc bị mất mát, trong khi bảo hiểm trả cho giá trị tài sản hiện thời (actual cash value coverage) chỉ trả cho giá trị đã xuống giá của ...
WebNếu quý vị bị mất bảo hiểm MassHealth, thì đó sẽ là Sự Kiện Đủ Điều Kiện (QLE). Điều này có nghĩa là quý vị có thể ghi danh vào một chương trình bảo hiểm qua Health Connector ngoài Thời Gian Ghi Danh thường lệ. B. ả. o. hi. ể. m. do . ch. ủ. lao . đ. ộ. ng / ch. ỗ. làm ... smoke hollow propane smoker recipesWebconverge ý nghĩa, định nghĩa, converge là gì: 1. If lines, roads, or paths converge, they move towards the same point where they join or meet…. Tìm hiểu thêm. riverside high school basin wyWebgap in coverage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gap in coverage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gap in coverage. Từ … riverside high school application formWebBồi thường tốn phí phải sắm lại (replacement cost coverage) nghĩa là bảo hiểm trả cho tốn phí thực sự cho quý vị sắm lại các đồ đạc bị mất mát, trong khi bảo hiểm trả cho giá trị tài sản hiện thời (actual cash value coverage) chỉ trả cho giá trị đã xuống giá của đồ ... smoke hollow smoker coversWebcoverage /'kʌvəridʤ/ danh từ vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí) khoảng đo khoảng quét lớp bảo vệ sự phủ sóng hemispherical … riverside high school basketball scheduleWebCoverage là gì? Coverage là Hạng Mục Bảo Hiểm; Phạm Vi Bảo Hiểm; Mức Bảo Hiểm; Phạm Vi Ảnh Hưởng ( Của Quảng Cáo…); Độ Bao Phủ ( Của Đài Truyền Hình…). Đây … smoke hollow trimateWebJun 12, 2024 · Tỉ lệ khả năng thanh toán trong tiếng Anh là Coverage Ratio. Tỉ lệ khả năng thanh toán là một nhóm các chỉ số về khả năng thanh toán nợ của công ty và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính như thanh toán lãi hoặc chi trả cổ tức. Tỉ lệ khả năng thanh toán càng cao, càng dễ dàng ... riverside high school boardman or